Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vociferate




vociferate
[və'sifəreit]
nội động từ
la om sòm, quát ầm ĩ
ngoại động từ
la hét, quát tháo


/vou'sifəreit/

động từ
la om sòm, la ầm ĩ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.