Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
viết


écrire
Viết một từ
écrire un mot
Viết một tác phẩm
écrire un ouvrage
Viết một bài báo
écrire un article de journal
Viết thư
écrire une lettre
Tập viết
apprendre à écrire
Viết về một đề tài
écrire sur un sujet
Viết vội bức thư
écrire à la hâte une lettre; griffonner une lettre
Viết thảo
écrire en caractères cursifs
(tiếng địa phương) như bút (xem cây viết, viết chì...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.