|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
viết
| écrire | | | Viết một từ | | écrire un mot | | | Viết một tác phẩm | | écrire un ouvrage | | | Viết một bài báo | | écrire un article de journal | | | Viết thư | | écrire une lettre | | | Tập viết | | apprendre à écrire | | | Viết về một đề tài | | écrire sur un sujet | | | Viết vội bức thư | | écrire à la hâte une lettre; griffonner une lettre | | | Viết thảo | | écrire en caractères cursifs | | | (tiếng địa phương) như bút (xem cây viết, viết chì...) |
|
|
|
|