|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vivable
 | [vivable] |  | tính từ | |  | (thân mật) sống được | |  | Maison vivable | | một ngôi nhà sống được | |  | Être toujours dans l'incertitude, ce n'est pas vivable ! | | lúc nào cũng không có gì là chắc chắn thì sống sao được! | |  | có thể sống chung được | |  | Une personne vivable | | một người có thể sống chung được |  | phản nghĩa Invivable. |
|
|
|
|