Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vituperative




vituperative
[vi'tju:pərətiv]
tính từ
chửi rủa, lăng mạ, mắng nhiếc, phỉ báng, xỉ vả, chỉ trích chua cay
vituperative debate
cuộc tranh luận có tính chất đả kích


/vi'tju:pərətiv/

tính từ
chửi rủa, bỉ báng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.