Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vitrine


[vitrine]
danh từ giống cái
tủ kính
Vitrine de libraire
tủ kính hàng sách
Exposer des bijoux dans la vitrine
bày đồ trang sức trong tủ kính
(nghĩa rộng) đồ bày tủ kính
mettre en vitrine
bày ra bán
qui a fait de la vitrine
không còn tươi tốt nữa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.