Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vitrification


[vitrification]
danh từ giống cái
sự thuỷ tinh hoá
Vitrification de l'émail par fusion
sự thuỷ tinh hóa men bằng cách nấu chảy
sự phủ một lớp chất dẻo trong
phản nghĩa Dévitrification.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.