Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vitre


[vitre]
danh từ giống cái
(tấm) kính, (mặt) kính
Les vitres d'une fenêtre
các kính cửa sổ
Nettoyer les vitres
lau kính
Vitre avant d'une voiture
kính trước của xe
(từ cũ, nghĩa cũ) cửa kính; tủ kính
Ouvrir les vitres
mở cửa kính
casser les vitres
xem casser
cela ne casse pas les vitres
cái đó chẳng có gì lạ, cái đó chẳng có gì đặc sắc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.