|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vitre
 | [vitre] |  | danh từ giống cái | |  | (tấm) kính, (mặt) kính | |  | Les vitres d'une fenêtre | | các kính cửa sổ | |  | Nettoyer les vitres | | lau kính | |  | Vitre avant d'une voiture | | kính trước của xe | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) cửa kính; tủ kính | |  | Ouvrir les vitres | | mở cửa kính | |  | casser les vitres | |  | xem casser | |  | cela ne casse pas les vitres | |  | cái đó chẳng có gì lạ, cái đó chẳng có gì đặc sắc |
|
|
|
|