Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
viticultural




viticultural
[,viti'kʌlt∫ərəl]
Cách viết khác:
vinicultural
[,vini'kʌlt∫ərəl]
như vinicultural
thuộc nghề trồng nho


/,vini'kʌltʃərəl/ (viticultural) /,viti'kʌltʃərəl/

tính từ
(thuộc) sự trồng nho
vinicultural region miền trồng nho


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.