Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vite


[vite]
tính từ
nhanh, chạy nhanh
Le coureur le plus vite
người chạy nhanh nhất
Cheval très vite
con ngựa chạy rất nhanh
Phản nghĩa Lent
phó từ
nhanh
Aller vite
đi nhanh
Le temps passe vite
thì giờ trôi nhanh
Sauve-toi vite
trốn nhanh đi
chống
On sera plus vite arrivé
sẽ chóng hơn
aller plus vite que les violons
xem violon
au plus vite
trong thời hạn ngắn nhất; chóng nhất
Phản nghĩa Lentement, doucement, tranquillement
thán từ
nhanh lên
Vite! un médecin
nhanh lên! mời thầy thuốc đi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.