 | [vitalité] |
 | danh từ giống cái |
|  | sức sống |
|  | Vitalité d'une plante |
| sức sống của một cây |
|  | Enfant plein de vitalité |
| đứa bé đầy sức sống |
|  | La vitalité d'un régime |
| sức sống của một chế độ |
 | phản nghĩa Atonie, langueur, léthargie. |