Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
visibilité


[visibilité]
danh từ giống cái
khả năng nhìn rõ
Visibilité d'un phénomène
khả năng nhìn rõ của một hiện tượng
độ nhìn rõ, tầm nhìn xa
Temps de bonne visibilité
thá»i tiết có tầm nhìn xa lá»›n
tầm thấy
Tournant sans visibilité
chỗ ngoặt không có tầm thấy
đồng nghĩa Invisibilité.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.