Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
virevolte


[virevolte]
danh từ giống cái
sự xoay mình; động tác xoay mình
Les virevoltes d'une danseuse
những động tác xoay mình của một vũ nữ
(nghĩa bóng) sự thay đổi; sự đổi ý
Les virevoltes de la mode
những sự thay đổi của mốt
Une subite virevolte
một sự đổi ý đột ngột



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.