Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
virescence




virescence
[vi'resns]
danh từ
(thực vật học) hiện tượng trở xanh (cánh hoa...)
màu lục
tính từ
hoá lục, hoá lục nhạt


/vi'resns/

danh từ
(thực vật học) hiện tượng trở xanh (cánh hoa...)
màu lục


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.