Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
violent


[violent]
tính từ
mạnh, mãnh liệt, dữ dội; kịch liệt
Tempête violente
cơn bão dữ dội
Fièvre violente
cơn sốt dữ dội
Violente opposition
sự chống đội kịch liệt
hung bạo, dữ tợn
Homme violent
con người hung bạo
quá đáng
C'est un peu violent !
hơi quá đáng!
mort violente
chết bất đắc kỳ tử
phản nghĩa Anodin, bénin, calme, doux, léger, pacifique. Non-violent



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.