Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vindicable




vindicable
['vindikəbl]
tính từ
có thể minh oan, có thể làm sáng tỏ, có thể thanh minh, có thể bào chữa
có thể xác nhận, có thể chứng minh; có thể chứng minh là đúng (sự tồn tại..)


/'vindikəbl/

tính từ
chứng minh được, bào chữa được


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.