Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vinaceous




vinaceous
[vai'nei∫əs]
tính từ
màu bóoc đô
có màu đỏ rượu vang
(thuộc) quả nho; (thuộc) rượu nho


/vai'neiʃəs/

tính từ
có màu đỏ rượu vang
(thuộc) quả nho; (thuộc) rượu nho

Related search result for "vinaceous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.