|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
village
| [village] | | danh từ giống đực | | | làng, xã | | | Revenir au village | | về làng | | | Tout le village assistait à la fête | | cả làng đều dự lễ | | | coq de village | | | anh chàng hay ve vãn ở nông thôn | | | être bien de son village | | | ngớ nga ngớ ngẩn | | phản nghĩa Cité, ville. |
|
|
|
|