Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vignette


[vignette]
danh từ giống cái
hoạ tiết (ở sách, ở giấy viết thư, ở góc khăn tay...)
viền hoạ tiết (trang trí ảnh...)
nhãn (ở hộp xì gà, ở chai rượu...); tem (ở một biệt dược...)
giấy vé (chứng thực đã trả thuế ô-tô, đã đóng góp vào một việc nghĩa...)
Les vignettes de la fête de l'Humanité
giấy vé lễ báo Nhân đạo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.