Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vigilant


[vigilant]
tính từ
chăm chú theo dõi; cảnh giác
Une surveillance vigilante
một sự giám sát cảnh giác
phản nghĩa Endormi, étourdi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.