Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
viewless




viewless
['vju:lis]
tính từ
(thơ ca) không nhìn thấy được/mù
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có ý kiến, không có quan điểm


/'vju:lis/

tính từ
(thơ ca) không nhìn thấy được
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có ý kiến, không có quan điểm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.