Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vierge


[vierge]
danh từ giống cái
gái đồng trinh, trinh nữ
épouser une vierge
cưới một người con gái còn trinh
tranh Đức Bà; tượng Đức Bà
être amoureux des onze mille vierges
yêu mọi người phụ nữ
tính từ
còn tân, còn trinh
Un jeune homme vierge
một thanh niên còn tân
Une fille vierge
người con gái còn trinh
trong trắng
Réputation vierge
thanh danh trong trắng
còn nguyên
Page vierge
trang giấy còn nguyên
chưa khai thác
Sol vierge
đất chưa khai thác
forêt vierge
rừng nguyên thuỷ
phản nghĩa Impur, souillé.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.