|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vieillerie
| [vieillerie] | | danh từ giống cái | | | đồ cũ kỹ | | | Tas de vieilleries | | đống đồ cũ kỹ | | | (nghĩa bóng) ý kiến cổ hỷ, tác phẩm lỗi thời | | | Théâtre qui joue des vieilleries | | nhà hát diễn những vở lỗi thời | | | (thân mật, đùa cợt; hài hước) tuổi già nua | | phản nghĩa Nouveauté. Jeunesse. |
|
|
|
|