Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vidanger


[vidanger]
ngoại động từ
tháo, súc, thau, đổ đi
Vidanger un réservoir d'essence
tháo một thùng xăng
Vidanger la bouteille
súc chai đi
đổ thùng lấy phân
Vidanger des fosses d'aisance
lấy phân các hố tiêu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.