Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
victime


[victime]
danh từ giống cái
nạn nhân
Victime de la calomnie
nạn nhân của sự vu khống
Victimes de la guerre
nạn nhân chiến tranh
Il se pose en victime
hắn tự cho rằng mình là nạn nhân
Être victime d'un vol
là nạn nhân của một vụ trộm
Le corps de la victime
thi thể của nạn nhân
Les victimes du cancer
những nạn nhân của bệnh ung thư
người hy sinh, người chết
Être victime de son devoir
hy sinh vì nghĩa vụ
L'accident n'a pas fait de victimes
tai nạn không gây chết người
(sử học) vật hiến sinh
phản nghĩa Bourreau. Meurtrier. Rescapé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.