Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vicissitude




vicissitude
[vi'sisitju:d]
danh từ
((thường) số nhiều) sự thăng trầm (sự thay hoàn cảnh của mình nhất là theo chiều xấu hơn)
the vicissitudes of life
những nỗi thăng trầm của cuộc đời
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sự thay đổi chu kỳ, sự tuần hoàn
the vicissitude of seasons
sự tuần hoàn của các mùa


/vi'sisitju:d/

danh từ
sự thăng trầm; sự thịnh suy
the vicissitudes of life những nỗi thăng trầm của cuộc đời
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sự thay đổi chu kỳ, sự tuần hoàn
the vicissitude of seasons sự tuần hoàn của các mùa

Related search result for "vicissitude"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.