Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vicinage




vicinage
['visinidʒ]
danh từ
sự ở gần
tỉnh láng giềng, quan hệ láng giềng
hàng xóm, láng giềng
vùng lân cận, vùng phụ cận


/'visi'və:sə/

danh từ
sự ở gần
tình hàng xóm láng giềng, quan hệ hàng xóm láng giềng
hàng xóm, láng giềng
vùng lân cận

Related search result for "vicinage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.