Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vicegerent




vicegerent
['vais'dʒerənt]
tính từ
thuộc người đại diện
đại diện, thay mặt
danh từ
đại diện


/'vais'dʤerənt/

tính từ
đại diện, thay mặt

danh từ
đại diện


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.