Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vice


[vice]
danh từ giống đực
thói hư tật xấu
Il a tous les vices !
nó có mọi tật xấu
sự truỵ lạc, sự đồi bại
Vivre dans le vice
sống trong cảnh truỵ lạc
tật
Vice de conformation
tật dị hình
sai sót
Vice de forme
sai sót về hình thức
l'oisiveté est la mère de tous les vices
nhàn cư vi bất thiện
vice contre nature
loạn dâm; loạn dâm đồng giới
phản nghĩa Vertu.
đồng âm Vis.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.