Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vibrissae




vibrissae
[vai'braisi:]
danh từ số nhiều
lông mũi (của người)
lông mỏ (của chim)
râu mép (của thú)


/vai'brisi:/

danh từ số nhiều
lông mũi (của người)
lông mỏ (của chim)
râu mép (của thú)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.