Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vibrer


[vibrer]
nội động từ
rung
Le canon fait vibrer les vitres
tiếng đại bác làm rung cửa kính
Vitre qui vibre
cửa kính rung lên
Sa voix vibrait
giọng nói của ông ấy rung vang
(nghĩa bóng) rung động, rung cảm
Vibrer aux chants patriotiques
rung cảm trước những bài hát yêu nước
ngoại động từ
(xây dựng) đầm rung
Vibrer le béton
đầm rung bê tông



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.