|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vestige
 | [vestige] |  | danh từ giống đực | | |  | (số nhiều) di tích, vết tích, tàn tích | | |  | Les vestiges d'une ancienne ville | | | di tích của một thành cổ | | |  | Vestiges de grandeur | | | những tàn tích của danh vọng | | |  | Les vestiges d'une armée défaite | | | tàn quân của một đạo binh thua trận |
|
|
|
|