Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vestiaire


[vestiaire]
danh từ giống đực
phòng gửi áo (ở rạp hát...); áo gửi, đồ gửi (ở phòng gửi)
Vestiaire d'un théâtre
phòng gửi áo ở một nhà hát
Réclamer son vestiaire
xin lại đồ gửi
nơi cất quần áo, tủ cất quần áo
(nghĩa rộng) quần áo
Son vestiaire d'été
quần áo mùa hè của anh ấy
(tôn giáo) chi phí quần áo cho tu sĩ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.