Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vest-pocket




vest-pocket
['vest'pɔkit]
danh từ
túi áo gi lê
tính từ
bỏ túi; khá nhỏ, vừa với túi áo gi-lê
vest-pocket camera
máy ảnh bỏ túi


/'vest,pɔkit/

danh từ
túi áo gi lê

tính từ
bỏ túi
vest-pocket camera máy ảnh bỏ túi

Related search result for "vest-pocket"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.