Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vessie


[vessie]
danh từ giống cái
(giải phẫu) bóng đái
Inflammation de la vessie
sự viêm bóng đái
bong bóng
Vessie natatoire
bong bóng cá
ruột (quả bóng đá)
prendre des vessies pour des lanternes
trông gà hoá cuốc, nhầm lẫn kì cục
faire prendre des vessies pour des lanternes
làm cho tin những điều phi lí; treo đầu dê bán thịt chó



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.