Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vertige


[vertige]
danh từ giống đực
sự chóng mặt
Avoir un vertige
bị chóng mặt
(nghĩa bóng) sự bàng hoàng
Être rempli d'un singulier vertige
bị tràn ngập trong một nỗi bàng hoàng kỳ cục
(nghĩa bóng) sự cám dỗ
Le vertige de la députation
sự cám dỗ của chức nghị sĩ
Le vertige de la gloire
sự quyến rũ của danh vọng
à donner le vertige
cao đến mức làm chóng mặt, cao lắm
ghê lắm; ghê người



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.