Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
versicle




versicle
['və:sikl]
danh từ
bài thơ ngắn
(tôn giáo) câu xướng trong lúc làm lễ


/'və:sikl/

danh từ
bài thơ ngắn
(tôn giáo) câu xướng (trong lúc hành lễ)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.