Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
versatility




versatility
[,və:sə'tiləti]
danh từ
sự có nhiều tài; tính linh hoạt, sự tháo vát, sự uyên bác (của người)
tính chất nhiều tác dụng, tính chất đa dụng (của dụng cụ, máy..)
tính hay thay đổi, tính không kiên định
(động vật học); (thực vật học) tính lúc lắc (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)


/,və:sə'tiliti/

danh từ
sự có nhiều tài; tính linh hoạt
tính hay thay đổi, tính không kiên định
(động vật học); (thực vật học) tính lúc lắc (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.