Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
versatile


[versatile]
tính từ
hay đổi ý, hay thay đổi, không kiên định
Homme versatile
người hay đổi ý
(thực vật học) lắc lư
Anthère versatile
bao phấn lắc lư
phản nghĩa Entêté, obstiné, opiniâtre, persévérant.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.