|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vers
| [vers] | | danh từ giống đực | | | câu thơ | | | thơ | | | Oeuvres en vers | | tác phẩm bằng thơ | | phản nghĩa Prose. | | giới từ | | | về hướng, về phía | | | Vers le sud | | về hướng nam | | | đến, đi đến | | | Il m'a envoyé vers vous | | ông ta cho tôi đến anh | | | Vers une solution du problème | | đi đến một giải pháp cho vấn đề | | | vào khoảng; khoảng | | | Vers minuit | | vào khoảng nửa đêm | | | Vers trente-deux ans | | khoảng ba mươi hai tuổi | | đồng âm Vair, ver, verre, vert. |
|
|
|
|