Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
veronica




veronica
[və'rɔnikə]
danh từ
(thực vật học) cây thuỷ cự (một trong các loại cỏ khác nhau (thường) có màu xanh lơ)
(tôn giáo) khăn có dấu mặt Chúa


/vi'rɔnikə/

danh từ
(thực vật học) cây thuỷ cự
(tôn giáo) khăn có dấu mặt Chúa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.