Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vernis


[vernis]
danh từ giống đực
véc ni, dầu quang
Vernis à l'alcool
vecni cồn, cồn vecni
Vernis isolant
vecni cách điện
Vernis d'imprégnation
vecni thấm tẩm
Vernis réfractaire
vecni chịu lửa
Vernis siccatif/vernis à séchage lent
vecni mau khô/vecni lâu khô
men trong (đồ gốm)
Vernis d'apprêt
sơn lót
Vernis protecteur
sơn phủ bảo vệ
thuốc đánh móng tay (cũng) vernis à ongles
vẻ bóng láng
Souliers d'un vernis irréprochable
giày bóng láng không chê vào đâu được
(nghĩa bóng) lớp sơn hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài hào nhoáng
(thực vật học) cây sơn
vernis du japon
(thực vật học) cây thanh thất núi cao



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.