|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vernir
| [vernir] | | ngoại động từ | | | đánh véc ni, quang dầu | | | Vernir une armoire | | đánh véc ni một cái tủ | | | tráng men trong (đồ gốm) | | | (nghĩa bóng) tô một lớp sơn | | | Vernir sa pensée sceptique | | tô một lớp sơn lên cái tư tưởng hoài nghi của mình |
|
|
|
|