|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
verminous
verminous | ['və:minəs] |  | tính từ | |  | đầy chấy rận, đầy giun sán; lúc nhúc sâu bọ | |  | gớm ghiếc, kinh tởm, có hại, lan truyền bằng ký sinh trùng | |  | (thuộc) sâu bọ; gây ra bởi sâu bọ, do sâu bọ sinh ra | |  | verminous disease | | bệnh do sâu (rận, bọ chét...) sinh ra |
/'və:minəs/
tính từ
như sâu
đầy sâu
(y học) do sâu sinh ra verminous disease bệnh do sâu (rận, bọ chét...) sinh ra
|
|
|
|