Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vermiculaire


[vermiculaire]
tính từ
(có) dạng giun
appendice vermiculaire
(giải phẫu) ruột thừa
contraction vermiculaire
(y học) sự co cơ lăn tăn
éminence vermiculaire
(giải phẫu) thuỳ nhộng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.