veritable
veritable | ['veritəbl] |  | tính từ | |  | được gọi tên, đặt đúng tên | |  | thực, thực sự | |  | a veritable story | | một câu chuyện thực | |  | a veritable feat of arms | | một chiến công thực sự | |  | the veritable value of... | | giá trị thực của... |
/'veritəbl/
tính từ
thực, thực sự a veritable story một chuyện thực a veritable feat of arms một chiến công thực sự the veritable value of... giá trị thực của...
|
|