|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
verdeur
| [verdeur] | | danh từ giống cái | | | tình trạng còn tươi (gỗ) | | | tình trạng còn xanh (quả cây) | | | tình trạng còn chua (rượu vang) | | | sự khoẻ mạnh, sự tráng kiện | | | Un vieillard encore plein de verdeur | | một cụ già còn tráng kiện lắm | | | sự sỗ sàng | | | Verdeur de langage | | sự ăn nói sổ sàng | | phản nghĩa Débilité, faiblesse. |
|
|
|
|