Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
verdant




verdant
['və:dnt]
tính từ
xanh tươi (cỏ, cây cối, ruộng đồng..)
phủ đầy cỏ xanh
(nghĩa bóng) ngây thơ, thiếu kinh nghiệm


/'və:dənt/

tính từ
xanh lá cây, xanh tươi
phủ đầy cỏ xanh
(nghĩa bóng) ngây thơ, thiếu kinh nghiệm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.