Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
venté


[venté]
tính từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) có gió, lộng gió
Sommet venté
đỉnh núi lộng gió
arbre faux venté
(lắm) cây không lớn được vì gió
đồng âm Vanter, venter.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.