Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ventricose




ventricose
['ventrikous]
tính từ
(thực vật học) u lên, phồng lên, nở ra
phệ bụng (người), to bụng, ễnh bụng


/'ventrikous/

tính từ
(thực vật học) u lên, phồng lên, nở ra
phệ bụng (người)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.