Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ventricle




ventricle
['ventrikl]
danh từ
(giải phẫu) tâm thất (một trong những khoang của tim có chức năng bơm máu vào các động mạch)
the ventricles of the heart
các tâm thất
(giải phẫu) não thất (bất cứ một trong những hốc nào ở cơ thể, nhất là bốn hốc ở não)
the ventricle of the brain
não thất


/'ventrikl/

danh từ
(giải phẫu) thất
the ventricles of the heart các tâm thất
the ventricle of the brain não thất


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.